Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khuất
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Bị che lấp đi: Ngồi khuất ở sau cột. 2. Không có mặt, vắng: Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau (K). 3. Chết: Kẻ khuất người còn.
t. Chịu nhục trước sức mạnh: Không chịu khuất trước bạo lực của thực dân.
Related search result for
"khuất"
Words pronounced/spelled similarly to
"khuất"
:
khuất
khuyết
khướt
Words contain
"khuất"
:
bất khuất
khuất
khuất bóng
khuất khúc
khuất mắt
khuất mặt
khuất núi
khuất nẻo
Khuất Nguyên
khuất nhục
more...
Words contain
"khuất"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khuất
khuấy
vi khuẩn
bất khuất
khuất phục
khuất nẻo
trực khuẩn
khuếch đại
Ngư phủ đình
khuếch
more...
Comments and discussion on the word
"khuất"