Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoan thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thong thả ung dung : Đi đứng khoan thai.
  • KhOAN thứ Tha, không trừng phạt : Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.
Related search result for "khoan thai"
Comments and discussion on the word "khoan thai"