Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoản
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Mục trang văn bản có tính chất pháp luật: Bản hợp đồng có ba khoản điều khoản lạc khoản. 2. Từng phần thu nhập, hoặc chi tiêu: khoản phụ cấp bồi khoản chuyển khoản ngân khoản tồn khoản trái khoản.
Related search result for
"khoản"
Words pronounced/spelled similarly to
"khoản"
:
khoan
khoản
khoán
khô cạn
khô cằn
khôn
khốn
Words contain
"khoản"
:
dòng khoản
khẩn khoản
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
more...
Words contain
"khoản"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoản
khoảng
Trường Sa
kết cỏ ngậm vành
khỏe mạnh
khoắng
khoảng cách
mạnh khỏe
khắc khoải
khoảnh
more...
Comments and discussion on the word
"khoản"