Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khinh khỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Có thái độ nhạt nhẽo hoặc kiêu căng, muốn lánh xa những người mà mình coi thường: Cô bán hàng khinh khỉnh trả lời tiếng một.
Nói mắm nặng mùi: Khinh khỉnh như chĩnh mắm thối (tng).
Related search result for
"khinh khỉnh"
Words contain
"khinh khỉnh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khinh khỉnh
khinh
xem khinh
khinh bạc
khinh bỉ
khinh khí
ngạo mạn
khinh thường
khinh suất
khinh dể
more...
Comments and discussion on the word
"khinh khỉnh"