Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khiêu dâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Gây kích thích ham muốn về sắc dục, về xác thịt: lối ăn mặc khiêu dâm tranh ảnh khiêu dâm.
Related search result for "khiêu dâm"
Comments and discussion on the word "khiêu dâm"