Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khẩu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
á khẩu
ứng khẩu
đấu khẩu
cấm khẩu
gạch khẩu
hồ khẩu
hổ khẩu
hộ khẩu
hoạt khẩu
khai khẩu
khẩu
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu chao
khẩu chiếm
khẩu cung
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu ngữ
khẩu phần
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
nhân khẩu
nhẫn khẩu mía
nhập khẩu
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
tống khẩu
thích khẩu
thương khẩu
trống khẩu
truyền khẩu