Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khấp khểnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Gồ ghề, không phẳng, không đều, không thẳng hàng: Vó câu khấp khểnh bánh xe gập gềnh (K); Hàm răng khấp khểnh.
Related search result for "khấp khểnh"
Comments and discussion on the word "khấp khểnh"