Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khả quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 (id.). Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan. 2 Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.
Related search result for
"khả quan"
Words pronounced/spelled similarly to
"khả quan"
:
khả quan
khách quan
khao quân
khảo quan
Khấu quân
khi quan
khi quân
khí quản
Words contain
"khả quan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khả quan
Bế Khắc Triệu
Khấu quân
khệnh khạng
mạnh
phúc khảo
cơ
khẩu
Vũ Phạm Khải
khắc
more...
Comments and discussion on the word
"khả quan"