Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
không chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chiến đấu bằng máy bay ở trên không. Một trận không chiến ác liệt.
Related search result for "không chiến"
Comments and discussion on the word "không chiến"