Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khí tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Những hiện tượng xảy ra trong khí quyển, như mưa, gió, sấm, sét, v.v. (nói tổng quát). 2 (kng.). Khí tượng học (nói tắt).
Related search result for
"khí tượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"khí tượng"
:
khác thường
khai táng
khai thông
khao thưởng
khét tiếng
khí tượng
kho tàng
khó thương
Words contain
"khí tượng"
:
khí tượng
khí tượng học
Comments and discussion on the word
"khí tượng"