Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khí cục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Khí độ. Tài trí và độ lượng của mỗi người: Khí cục nhỏ nhen.
Related search result for "khí cục"
Comments and discussion on the word "khí cục"