Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for khéo đấy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Khạ Quy
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo hạch
khảo khóa
khắc kỷ
kheo khéo
kheo khư
khéo khỉ
kho khó
khò khè
khò khò
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó ở
khoáy
khô héo
khô khốc
khổ chủ
khổ cực
khổ học
khổ quá
khổ sai
khổ sở
khờ khạo
khu ủy
khử o-xy