Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
keynésien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc thuyết kinh tế của) Kê-nơ
    • Théorie keynésienne
      thuyết Kê-nơ
Related search result for "keynésien"
Comments and discussion on the word "keynésien"