Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kermès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) rệp son, sâu yên chi
  • phẩm yên chi
  • (thực vật học) cây sồi yên chi (cũng) chène kermès
    • kermès minéral
      như kermésite
Related search result for "kermès"
Comments and discussion on the word "kermès"