Jump to user comments
danh từ
- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
- to be in safe keeping
được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
- (tài chính) sự giữ sổ sách
- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
- to be in keeping with something
hoà hợp với cái gì
- to be out of keeping with something
không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
tính từ
- giữ được, để được, để dành được
- keeping applé
táo để được