Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
k-ration
/'kei,ræʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp)
Related search result for "k-ration"
Comments and discussion on the word "k-ration"