Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kỳ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
An Kỳ Sinh
Ba Kỳ
Bá Nha, Tử Kỳ
Bắc Kỳ
biển kỳ
Cao Kỳ
cầm cờ (cầm kỳ)
chu kỳ
giai kỳ
học kỳ
hội ngộ chi kỳ
Hiên kỳ
hoàng kỳ
kỳ
kỳ ảo
kỳ đà
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ bộ
kỳ công
kỳ cùng
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ dị
kỳ diệu
kỳ dư
kỳ hào
kỳ hình
kỳ hạn
kỳ kèo
kỳ khôi
kỳ khu
Kỳ La (cửa bể)
kỳ lân
kỳ mục
kỳ mưu
kỳ ngộ
kỳ phùng
kỳ quan
kỳ quái
kỳ quặc
Kỳ Sơn
kỳ tài
kỳ tích
kỳ thực
kỳ thị
kỳ thuỷ
Kỳ Tiêu
kỳ trung
kỳ vọng
Kỳ Viên
kỳ yên
khâm kỳ
khủng hoảng chu kỳ
kiêu kỳ
kinh kỳ
lâm kỳ
Liễu Kỳ Khanh
ly kỳ
mãn kỳ
nhật kỳ
nhiệm kỳ
phân kỳ
quân kỳ
quốc kỳ
Quy Kỳ
râu hoa kỳ
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
Sơn Kỳ
Tam Kỳ
Tam Kỳ giang
tân kỳ
Tân Kỳ
Tây Kỳ
tọa hưởng kỳ thành
tụng kỳ
Tứ Kỳ
Tịnh Kỳ
First
< Previous
1
2
Next >
Last