Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kính chúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. chúc: cầu cho được tốt lành) Chúc mừng một cách kính cẩn: Gửi thư về kính chúc cha mẹ nhân dịp năm mới.
Related search result for "kính chúc"
Comments and discussion on the word "kính chúc"