Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jumelle
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem jumeau
danh từ giống cái
  • trẻ sinhđôi
danh từ giống cái số nhiều
  • (kỹ thuật) bộ phận tương tự (trong cùng một cỗ máy, một dụng cụ)
  • ống nhòm
Related search result for "jumelle"
Comments and discussion on the word "jumelle"