Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)
- the judicial bench
các quan toà
- a judicial assembly
toà án
- to take (bring) judicial proceedings against someone
truy tố ai tại toà
- do toà án xét xử, do toà quyết định
- a judicial separation
sự biệt cư do toà quyết định
- bị Chúa trừng phạt
- judicial blindnest
sự mù quáng do Chúa trừng phạt
- có phán đoán, có suy xét, có phê phán
- judicial faculty
óc suy xét, óc phê phán