Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
journeyman
/'dʤə:nimən/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
  • (nghĩa bóng) người làm thuê
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật
Related words
Related search result for "journeyman"
Comments and discussion on the word "journeyman"