Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
journal
/'dʤə:nl/
Jump to user comments
danh từ
  • báo hằng ngày
  • tạp chí
  • (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
  • (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
  • (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Related words
Comments and discussion on the word "journal"