Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
journée
Jump to user comments
danh từ giống cái
ngày
ngày công
ngày đường
(snh) cuộc đời
Ses journées déclinent
cuộc đời ông ta tàn dần
(khoa đo lường, (sử học)) như journal 4
Related search result for
"journée"
Words contain
"journée"
:
demi-journée
journée
Words contain
"journée"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mở hàng
nắng
ngày công
khắc
buổi
nội nhật
ngày
hôm mai
chấm công
sớm tối
more...
Comments and discussion on the word
"journée"