Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joujou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi
  • (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh
  • (ngôn ngữ nhi đồng) cỗ máy kỳ diệu
    • faire joujou avec (à) la poupée
      chơi púp pê
Related search result for "joujou"
Comments and discussion on the word "joujou"