Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joncher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rắc lên, rải lên
    • Joncher la terre de fleurs
      rải hoa lên đất
  • phủ, phủ đầy
    • Champ de bataille jonché de cadavres
      bãi chiến trường phủ đầy xác chết
Related search result for "joncher"
Comments and discussion on the word "joncher"