Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
joiner
/'dʤɔinə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
Related search result for "joiner"
Comments and discussion on the word "joiner"