Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
joinder
/'dʤɔində/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
Related search result for "joinder"
Comments and discussion on the word "joinder"