Jump to user comments
danh từ
- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
ngoại động từ
- lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
- hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
- nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
- to jog someone's memory
nhắc cho người nào nhớ lại
nội động từ
- (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
- tiến hành, tiến triển, tiếp tục
- matters jog along
sự việc vẫn cứ tiến triển
- chạy nước kiệu chậm (ngựa)
- đi, lên đường
- we must be jogging
chúng ta phải đi thôi