Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jobbery
/'dʤɔbəri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đầu cơ
  • sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
  • sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Related search result for "jobbery"
Comments and discussion on the word "jobbery"