Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
javelage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xếp lúa gặt thành đống (trước khi bó thành lượm)
  • thời gian để lúa thành đống (trước khi bó thành lượm)
Related search result for "javelage"
Comments and discussion on the word "javelage"