Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
javan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của đảo Java (một hòn đảo lớn của Indonesia), cư dân, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Java
Related words
Related search result for "javan"
Comments and discussion on the word "javan"