Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaunir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuộm vàng, nhuốm vàng, làm vàng ra
nội động từ
  • vàng ra
    • Papier qui a jauni
      giấy đã vàng ra
Related search result for "jaunir"
Comments and discussion on the word "jaunir"