Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaugeage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xác định dung tích, sự đo dung tích; phí tổn xác định dung tích
    • Jaugeage d'un tonneau
      sự đo dung tích một cái thùng
  • sự xác định cỡ, sự đo kích thước
Related search result for "jaugeage"
Comments and discussion on the word "jaugeage"