Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
jargon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) biệt ngữ
  • tiếng nói khó hiểu
  • tiếng quạc quạc (của ngỗng đực)
  • kim cương vàng
  • (khoáng vật học) ziricon vàng
Related search result for "jargon"
Comments and discussion on the word "jargon"