Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
japonais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Nhật Bản
    • Art japonais
      nghệ thuật Nhật Bản
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Nhật
Related search result for "japonais"
Comments and discussion on the word "japonais"