Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jambage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nét sổ (của chữ m, n...)
  • đố đọc (thanh dọc của khung cửa)
  • (xây dựng) chồng trụ, hàng trụ
Related search result for "jambage"
Comments and discussion on the word "jambage"