Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jaloppy
/dʤə'lɔpi/ Cách viết khác : (jaloppy) /dʤə'lɔpi/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp
Related search result for "jaloppy"
Comments and discussion on the word "jaloppy"