Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jacket
/'dʤækit/
Jump to user comments
danh từ
  • áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
  • (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
  • bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
  • da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
    • potatoes boiled in their jackets
      khoai tây luộc để cả vỏ
IDIOMS
  • to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
    • nện cho ai một trận
ngoại động từ
  • mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
  • bọc, bao
  • (từ lóng) sửa cho một trận
Related words
Related search result for "jacket"
Comments and discussion on the word "jacket"