Jump to user comments
danh từ
- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
- potatoes boiled in their jackets
khoai tây luộc để cả vỏ
IDIOMS
- to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
ngoại động từ
- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
- (từ lóng) sửa cho một trận