Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jackal
/'dʤækɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chó rừng
  • (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)
Related search result for "jackal"
Comments and discussion on the word "jackal"