Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jésuite in Vietnamese - French dictionary
liền
xào
xào
bởi
tuột
tổ khúc
loạt
béng
sấn
ròng rã
liền tay
văng
văng
luôn
tật
chuỗi
bước
tức khắc
tục biên
lập tức
dãy
khoan tay
đình cứu
ùa theo
tút-xuỵt
thông
đổ hồi
do
tuỳ hành
sau đó
vều
tượt
rỗi hơi
vuột
hạ hồi
loạc choạc
cà kê
kẻo
ới
mức độ
nắng
ngon
nên
ngay