Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
issueless
/'isju:lis/
Jump to user comments
tính từ
  • tuyệt giống
  • không đem lại kết quả gì
  • không nêu vấn đề gì để tranh cãi
    • an issueless talk
      một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi
Related search result for "issueless"
Comments and discussion on the word "issueless"