Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
irresolubility
/i,rezəlju'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể giải được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không thể giải thích được
Related search result for "irresolubility"
Comments and discussion on the word "irresolubility"