Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
iron man
/'ainə'mæn/
Jump to user comments
danh từ
người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
máy làm thay người
tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Related search result for
"iron man"
Words pronounced/spelled similarly to
"iron man"
:
iranian
iron man
Words contain
"iron man"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sắt đá
nịch
gang
bàn là
là
lòi tói
ủi
gót sắt
sắt vụn
mỏ hàn
more...
Comments and discussion on the word
"iron man"