Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
iron law
/'aiən'lɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))
Related search result for "iron law"
Comments and discussion on the word "iron law"