Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
investir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phong chức, tấn phong
  • trao (quyền) cho
  • vây hãm, bao vây
    • Investir une position
      vây hãm một vị trí
  • (kinh tế) tài chính đầu tư
    • Investir des fonds
      đầu tư vốn
Related search result for "investir"
Comments and discussion on the word "investir"