Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
invertibility
/in,və:ti'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
Related search result for "invertibility"
Comments and discussion on the word "invertibility"