Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inverseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cơ học) bộ đảo chiều
    • Inverseur de courant
      bộ đảo dòng điện
    • Inverseur de marche
      bộ đổi chiều hành trình
    • Inverseur de phase
      bộ đảo pha
    • Inverseur de polarité
      bộ đảo cực tính
    • Inverseur de poussée
      bộ đổi chiều lực đẩy
  • (điện học) cái đảo mạch
Related search result for "inverseur"
Comments and discussion on the word "inverseur"