Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
intrusion
/in'tru:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
  • sự xâm phạm, sự xâm nhập
  • sự bắt người khác phải chịu đựng mình
  • (pháp lý) sự xâm phạm
  • sự xâm nhập, thế xâm nhập
Related words
Related search result for "intrusion"
Comments and discussion on the word "intrusion"