Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào
- Après l'introduction dans les lieux
sau khi vào tới nơi
- sự nhập
- L'introduction d'un mot
sự nhập một từ
- sự cho vào, sự đút vào
- Introduction d'une sonde dans l'organisme
sự cho ống thông vào cơ thể
- lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận..)
- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
- sách nhập môn; kiến thức nhập môn
- lettre d'introduction
thư giới thiệu