Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nội động từ
hoạch định
quản ngại
tạo thành
tạo
rèn luyện
lập
gọi là
kéo bè
thành hình
đào tạo
chiếu lệ
chú
chém
qua chuyện
chuộng
cấp
rúc
nài
chú mình
chú mày
hình thể
nghi thức
bố đĩ
bố cu
sung sức
bát cú
đỡ
qua lân
nguyên dạng
lấy lệ
hình dạng
nghinh
hối
dạng
giải
hấp
giã
mê
dát
đốt
dị dạng
nhắp
gây
phát
đáp
phờ
ăn bớt
cách bức
đang
nhắm
quật
lấn
rỉ
rèn đúc
đặt
phạt
tẩy
hữu hình
quản
more...